1 | | 108 bài tập và bài giải kế toán tài chính : Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp đã sửa đổi đến tháng 6/2004 / Phạm Huy Đoán . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 407 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04385, VM/04386 |
2 | | 223 câu hỏi - đáp và bài tập kế toán theo chế độ kế toán mới . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 409 tr ; 27 cm. |
3 | | 365 tình huống quản lý tài chính - kế toán doanh nghiệp : Sổ tay quản lý doanh nghiệp / Vũ Xuân Tiền, Nhữ Văn Hoan . - Tái bản lần 2, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 525 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý ). Thông tin xếp giá: VM/04278-VM/04281 |
4 | | Accounting for derivatives and hedging / Mark A. Trombley . - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - xiii, 221 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00322 |
5 | | Ai "chống lưng" cho bạn = Get backed : Ý tưởng hoàn toàn mới về gọi vốn và tạo dựng quan hệ với các nhà đầu tư / Evan Baehr, Evan Loomis ; Lê Thiện Trí dịch . - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 238tr : Minh hoạ ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/06515 |
6 | | An Introduction to Global Financial Markets : An Extensively Revised Edition of An Introduction to Western Financial Markets / Stephen Valdez . - London: Macmillan Press. 2000. - 386 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Bài giảng tài chính quốc tế / Vũ Quang Kết, Phan Thị Hồng Hạnh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 100 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00167, VM/03837-VM/03840 |
8 | | Bài giảng tài chính tiền tệ / Vũ Quang Kết . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 170 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00168, VM/03841-VM/03844 |
9 | | Business analysis and valuation : IFRS edition : Text and cases / Krishna G. Palepu, Paul M. Healy, Erik Peek . - 6th ed. - Australia : South-Western. Cengage Learning, 2022. - xiv, 584 p. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: AM/01785 |
10 | | Các quy định vè tài chính đối với đơn vị kinh tế cơ sở: Kinh tế quốc doanh, đoàn thể, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Tập 2 . - Tp.HCM: Tp.HCM. 1994. - 735tr: 20cm. |
11 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế: Song ngữ Anh - Việt . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội Khoa học xã hội. 1996. - 774tr : hình vẽ: 20cm. |
12 | | Chiến lược kinh doanh cho công ty liên doanh thiết bị viễn thông : Luận văn ThS Kinh doanh và Quản lý : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Nghd. : TS Nguyễn Xuân Vinh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 106 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00519 |
13 | | Chính sách tài chính mới và kế toán cổ phần hóa doanh nghiệp / Phạm Xuân Lực . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 822 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04341 |
14 | | Chuyển công tác tài chính nghiệp vụ chuyển tiền vào công tác kế toán tài chính kinh doanh: Mã số: 41-95-KHKT-QT . - H.: Ban Kế toán thống kê tài chính. 1995. - 35 tr.: 30 cm. |
15 | | College accounting : chapters 1-24 / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J. Farina . - Thirteenth edition. - McGraw-Hill Higher Education, 2012. - 880 tr. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Corporate finance : a valuation approach / Simon Z. Benninga, Oded H. Sarig . - International ed. - New York : McGraw-Hill, c1997. - xviii, 445 p. : ill. (some col.) ; 25 cm. Thông tin xếp giá: AM/00368 |
17 | | Công ty cổ phần và thị trường tài chính . - 3 (có sửa chữa và bổ sung). - H.: Nxb Lao động. 2001. - 155 tr.: 19 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 739-Đ/KN/ VV 743 |
18 | | Dạy con làm giàu. Tập 1/ Robiert T. Kiyosaki, Sharon L.Lechter ; Biên dịch: Thiên Kim . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : NXB Trẻ, 2003. - 178 tr. Thông tin xếp giá: VM/05458 |
19 | | Dịch vụ chuyển tiền - nghiệp vụ khai thác và kiểm soát / Nguyễn Thị Minh An, Trần Thị Thập . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 217 tr. ; 21 cm. |
20 | | Đãi ngộ nhân sự tại Công ty TNHH An Dương : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.340101 / Nguyễn Việt Hà; Ng.hd: TS. Vũ Trọng Phong . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - VII, 77tr ; 30cm; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02246 |
21 | | Essentials of Corporate Finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan . - New York: McGraw-Hill. 2001. - 574 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Finance : applications & theory / Marcia Millon Cornett, Troy A. Adair Jr., John Nofsinger . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, c2011. - 1 v. : ill. (some col.) ; 31 cm. - ( The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance and real estate ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance / Harvard Business School . - Boston, Massachusettes : Harvard Business Review Press, 2014. - IX, 131pages ; 18 cm. - ( 20 minute manager series ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Finance for the general manager: A four - step approach to the key financial techniques /Roger Mills ; Jan Stiles . - London: McGraw - Hill. 1994. - 283 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
25 | | Financial & managerial accounting : the basis for business decisions / Jan R. Williams ... [et al.] . - 15th ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, 2010. - 1 v. (various pagings) : ill. (chiefly col.) ; 29 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 | | Financial accounting . - New York: McGraw - Hill. 1998. - 815 tr.: 28 cm. |
27 | | Financial accounting . - Boston: McGraw - Hill. 1997. - 800 tr.: 27 cm. |
28 | | Financial Accounting . - Boston: Irwin-Mc Graw-Hill. 1998. - 815tr: 28cm. |
29 | | Financial Analysis: The Next Step / James O. Gill . - California: Crisp Publications. 1992. - 113 tr.: 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
30 | | Financial Management in a market Economy . - Swinburne University of Technology. 1994. - 100 tr.: 29 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/AL 10 |